Có 2 kết quả:
残暴 cán bào ㄘㄢˊ ㄅㄠˋ • 殘暴 cán bào ㄘㄢˊ ㄅㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brutal
(2) vicious
(3) ruthless
(2) vicious
(3) ruthless
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brutal
(2) vicious
(3) ruthless
(2) vicious
(3) ruthless
Bình luận 0